ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mỗi ngày" 1件

ベトナム語 mỗi ngày
日本語 毎日
マイ単語

類語検索結果 "mỗi ngày" 0件

フレーズ検索結果 "mỗi ngày" 9件

đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
nhắn tin cho mẹ mỗi ngày
お母さんと毎日メールする
uống cô-ca mỗi ngày
毎日コーラを飲む
nhớ 10 từ vựng tiếng anh mỗi ngày
毎日英単語を10つ覚える
sống vui mỗi ngày
毎日を楽しく暮らす
ngủ say tít mỗi ngày
毎日ぐっすり寝れる
Anh ấy ăn xúc xích mỗi ngày
彼は毎日ソーセージを食べている
Tôi đi dạo với mẹ mỗi ngày
私は毎日母と散歩する
Tôi nghe thời sự mỗi ngày
毎日ニュースを聞く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |